--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
obelize
:
ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)
+
ci
:
nhiều hơn một trăm một đơn vị; 101
+
anh
:
Elder brotheranh ruộtBlood elder brotheranh cảeldest brotheranh cùng cha khác mẹ (hoặc cùng mẹ khác cha)half-brotheranh rểbrother-in-law (one's elder sister's husband)anh chồngbrother-in-law (one's husband's elder brother)anh vợbrother-in-law (one's wife's elder brother)
+
sober
:
không say rượu
+
licensor
:
người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký